0
|
1 # Vietnamese translation for CPPlib.
|
|
2 # Copyright © 2009 Free Software Foundation, Inc.
|
|
3 # This file is distributed under the same license as the gcc package.
|
|
4 # Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005-2009.
|
|
5 msgid ""
|
|
6 msgstr ""
|
|
7 "Project-Id-Version: cpplib 4.4-b20081121\n"
|
|
8 "Report-Msgid-Bugs-To: http://gcc.gnu.org/bugs.html\n"
|
|
9 "POT-Creation-Date: 2008-11-18 20:02+0000\n"
|
|
10 "PO-Revision-Date: 2009-02-06 15:51+1030\n"
|
|
11 "Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
|
|
12 "Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n"
|
|
13 "MIME-Version: 1.0\n"
|
|
14 "Content-Type: text/plain; charset=utf-8\n"
|
|
15 "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
|
|
16 "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n"
|
|
17 "X-Generator: LocFactoryEditor 1.8\n"
|
|
18
|
|
19 #: charset.c:674
|
|
20 #, c-format
|
|
21 msgid "conversion from %s to %s not supported by iconv"
|
|
22 msgstr "iconv không hỗ trợ khả năng chuyển đổi từ %s sang %s"
|
|
23
|
|
24 #: charset.c:677
|
|
25 msgid "iconv_open"
|
|
26 msgstr "iconv_open (mở)"
|
|
27
|
|
28 #: charset.c:685
|
|
29 #, c-format
|
|
30 msgid "no iconv implementation, cannot convert from %s to %s"
|
|
31 msgstr "chưa thi hành iconv nên không thể chuyển đổi từ %s sang %s"
|
|
32
|
|
33 #: charset.c:773
|
|
34 #, c-format
|
|
35 msgid "character 0x%lx is not in the basic source character set\n"
|
|
36 msgstr "ký tự 0x%lx không phải nằm trong bộ ký tự nguồn cơ bản\n"
|
|
37
|
|
38 #: charset.c:790 charset.c:1398
|
|
39 msgid "converting to execution character set"
|
|
40 msgstr "đang chuyển đổi sang bộ ký tự thi hành"
|
|
41
|
|
42 #: charset.c:796
|
|
43 #, c-format
|
|
44 msgid "character 0x%lx is not unibyte in execution character set"
|
|
45 msgstr "ký tự 0x%lx không có dạng byte đơn trong bộ ký tự thi hành"
|
|
46
|
|
47 #: charset.c:920
|
|
48 #, c-format
|
|
49 msgid "Character %x might not be NFKC"
|
|
50 msgstr "Ký tự %x có lẽ không phải có kiểu NFKC"
|
|
51
|
|
52 #: charset.c:980
|
|
53 msgid "universal character names are only valid in C++ and C99"
|
|
54 msgstr "tên ký tự chung là hợp lệ chỉ trong ngôn ngữ C++ và C99"
|
|
55
|
|
56 #: charset.c:983
|
|
57 #, c-format
|
|
58 msgid "the meaning of '\\%c' is different in traditional C"
|
|
59 msgstr "« \\%c » có nghĩa khác trong ngôn ngữ C truyền thống"
|
|
60
|
|
61 #: charset.c:992
|
|
62 msgid "In _cpp_valid_ucn but not a UCN"
|
|
63 msgstr "Trong « _cpp_valid_ucn » nhưng mà không phải lả một UCN"
|
|
64
|
|
65 #: charset.c:1017
|
|
66 #, c-format
|
|
67 msgid "incomplete universal character name %.*s"
|
|
68 msgstr "tên ký tự chung %.*s chưa hoàn thành"
|
|
69
|
|
70 #: charset.c:1029
|
|
71 #, c-format
|
|
72 msgid "%.*s is not a valid universal character"
|
|
73 msgstr "%.*s không phải là ký tự chung hợp lệ"
|
|
74
|
|
75 #: charset.c:1039 lex.c:485
|
|
76 msgid "'$' in identifier or number"
|
|
77 msgstr "gặp « $ » trong bộ nhận hiện hay con số"
|
|
78
|
|
79 #: charset.c:1049
|
|
80 #, c-format
|
|
81 msgid "universal character %.*s is not valid in an identifier"
|
|
82 msgstr "ký tự chung %.*s không phải là hợp lệ trong bộ nhận diện"
|
|
83
|
|
84 #: charset.c:1053
|
|
85 #, c-format
|
|
86 msgid "universal character %.*s is not valid at the start of an identifier"
|
|
87 msgstr "ký tự chung %.*s không phải hợp lệ tại đầu của bộ nhận diện"
|
|
88
|
|
89 #: charset.c:1085 charset.c:1628
|
|
90 msgid "converting UCN to source character set"
|
|
91 msgstr "đang chuyển đổi UCN sang bộ ký tự nguồn"
|
|
92
|
|
93 #: charset.c:1089
|
|
94 msgid "converting UCN to execution character set"
|
|
95 msgstr "đang chuyển đổi UCN sang bộ ký tự thi hành"
|
|
96
|
|
97 #: charset.c:1161
|
|
98 msgid "the meaning of '\\x' is different in traditional C"
|
|
99 msgstr "« \\x » có nghĩa khác trong ngôn ngữ C truyền thống"
|
|
100
|
|
101 #: charset.c:1178
|
|
102 msgid "\\x used with no following hex digits"
|
|
103 msgstr "\\x được dùng còn không có chữ số thâp lục theo sau"
|
|
104
|
|
105 #: charset.c:1185
|
|
106 msgid "hex escape sequence out of range"
|
|
107 msgstr "dãy thoát thập lục ở ngoài phạm vi"
|
|
108
|
|
109 #: charset.c:1223
|
|
110 msgid "octal escape sequence out of range"
|
|
111 msgstr "dãy thoát bát phân ở ngoài phạm vi"
|
|
112
|
|
113 #: charset.c:1289
|
|
114 msgid "the meaning of '\\a' is different in traditional C"
|
|
115 msgstr "« \\a » có nghĩa khác trong ngôn ngữ C truyền thống"
|
|
116
|
|
117 #: charset.c:1296
|
|
118 #, c-format
|
|
119 msgid "non-ISO-standard escape sequence, '\\%c'"
|
|
120 msgstr "dãy thoát khác ISO chuẩn: « \\%c »"
|
|
121
|
|
122 #: charset.c:1304
|
|
123 #, c-format
|
|
124 msgid "unknown escape sequence '\\%c'"
|
|
125 msgstr "không biết dãy thoát: « \\%c »"
|
|
126
|
|
127 #: charset.c:1312
|
|
128 #, c-format
|
|
129 msgid "unknown escape sequence: '\\%s'"
|
|
130 msgstr "không biết dãy thoát « \\%s »"
|
|
131
|
|
132 #: charset.c:1319
|
|
133 msgid "converting escape sequence to execution character set"
|
|
134 msgstr "đang chuyển đổi dãy thoát sang bộ ký tự thi hành"
|
|
135
|
|
136 #: charset.c:1463 charset.c:1527
|
|
137 msgid "character constant too long for its type"
|
|
138 msgstr "hằng ký tự quá dài cho kiểu nó"
|
|
139
|
|
140 #: charset.c:1466
|
|
141 msgid "multi-character character constant"
|
|
142 msgstr "hằng ký tự đa ký tự"
|
|
143
|
|
144 #: charset.c:1566
|
|
145 msgid "empty character constant"
|
|
146 msgstr "hằng ký tự trống"
|
|
147
|
|
148 #: charset.c:1675
|
|
149 #, c-format
|
|
150 msgid "failure to convert %s to %s"
|
|
151 msgstr "lỗi chuyển đổi %s sang %s"
|
|
152
|
|
153 #: directives.c:216 directives.c:242
|
|
154 #, c-format
|
|
155 msgid "extra tokens at end of #%s directive"
|
|
156 msgstr "gặp hiệu bài thêm tại kết thúc của chỉ thị #%s"
|
|
157
|
|
158 #: directives.c:348
|
|
159 #, c-format
|
|
160 msgid "#%s is a GCC extension"
|
|
161 msgstr "#%s là phần mở rộng kiểu GCC"
|
|
162
|
|
163 #: directives.c:352
|
|
164 #, c-format
|
|
165 msgid "#%s is a deprecated GCC extension"
|
|
166 msgstr "#%s là một phần mở rộng GCC bị phản đối"
|
|
167
|
|
168 #: directives.c:366
|
|
169 msgid "suggest not using #elif in traditional C"
|
|
170 msgstr "khuyên bạn không dùng #elif trong ngôn ngữ C truyền thống"
|
|
171
|
|
172 #: directives.c:369
|
|
173 #, c-format
|
|
174 msgid "traditional C ignores #%s with the # indented"
|
|
175 msgstr "ngôn ngữ C truyền thống bỏ qua #%s với # được thụt lề"
|
|
176
|
|
177 #: directives.c:373
|
|
178 #, c-format
|
|
179 msgid "suggest hiding #%s from traditional C with an indented #"
|
|
180 msgstr "khuyên bạn ẩn #%s ra ngôn ngữ C truyền thống bằng # được thụt lề"
|
|
181
|
|
182 #: directives.c:399
|
|
183 msgid "embedding a directive within macro arguments is not portable"
|
|
184 msgstr "khả năng nhúng chỉ thị vào đối số vĩ lệnh không thể mạng theo"
|
|
185
|
|
186 #: directives.c:419
|
|
187 msgid "style of line directive is a GCC extension"
|
|
188 msgstr "kiểu chỉ thị dòng là phần mở rộng GCC"
|
|
189
|
|
190 #: directives.c:474
|
|
191 #, c-format
|
|
192 msgid "invalid preprocessing directive #%s"
|
|
193 msgstr "chỉ thị tiền xử lý không hợp lệ #%s"
|
|
194
|
|
195 #: directives.c:542
|
|
196 msgid "\"defined\" cannot be used as a macro name"
|
|
197 msgstr "không thể dùng « defined » (đã xác định) như là tên vĩ lệnh"
|
|
198
|
|
199 #: directives.c:548
|
|
200 #, c-format
|
|
201 msgid "\"%s\" cannot be used as a macro name as it is an operator in C++"
|
|
202 msgstr "không thể dùng « %s » như là tên vĩ lệnh vì nó là toán tử trong ngôn ngữ C++"
|
|
203
|
|
204 #: directives.c:551
|
|
205 #, c-format
|
|
206 msgid "no macro name given in #%s directive"
|
|
207 msgstr "chỉ thị #%s không chứa tên vĩ lệnh"
|
|
208
|
|
209 #: directives.c:554
|
|
210 msgid "macro names must be identifiers"
|
|
211 msgstr "mọi tên vĩ lệnh phải là bộ nhận diện"
|
|
212
|
|
213 #: directives.c:603
|
|
214 #, c-format
|
|
215 msgid "undefining \"%s\""
|
|
216 msgstr "đang hủy xác định « %s »"
|
|
217
|
|
218 #: directives.c:658
|
|
219 msgid "missing terminating > character"
|
|
220 msgstr "thiếu ký tự « > » chấm dứt"
|
|
221
|
|
222 #: directives.c:713
|
|
223 #, c-format
|
|
224 msgid "#%s expects \"FILENAME\" or <FILENAME>"
|
|
225 msgstr "#%s ngờ \"TÊN_TẬP_TIN\" hoặc <TÊN_TẬP_TIN>"
|
|
226
|
|
227 #: directives.c:757
|
|
228 #, c-format
|
|
229 msgid "empty filename in #%s"
|
|
230 msgstr "#%s chứa tên tập tin trống"
|
|
231
|
|
232 #: directives.c:767
|
|
233 msgid "#include nested too deeply"
|
|
234 msgstr "« #include » (bao gồm) lồng nhau quá sâu"
|
|
235
|
|
236 #: directives.c:808
|
|
237 msgid "#include_next in primary source file"
|
|
238 msgstr "gặp « #include_next » (bao gồm kế tiếp) nằm trong tập tin nguồn chính"
|
|
239
|
|
240 #: directives.c:834
|
|
241 #, c-format
|
|
242 msgid "invalid flag \"%s\" in line directive"
|
|
243 msgstr "gặp cờ không hợp lệ « %s » nằm trong chỉ thị dòng"
|
|
244
|
|
245 #: directives.c:894
|
|
246 msgid "unexpected end of file after #line"
|
|
247 msgstr "gặp kết thúc tập tin bất thường đằng sau #line"
|
|
248
|
|
249 #: directives.c:897
|
|
250 #, c-format
|
|
251 msgid "\"%s\" after #line is not a positive integer"
|
|
252 msgstr "« %s » nằm sau « #line » (dòng) không phải là số nguyên dương"
|
|
253
|
|
254 #: directives.c:903 directives.c:905
|
|
255 msgid "line number out of range"
|
|
256 msgstr "số hiệu dòng ở ngoài phạm vi"
|
|
257
|
|
258 #: directives.c:918 directives.c:998
|
|
259 #, c-format
|
|
260 msgid "\"%s\" is not a valid filename"
|
|
261 msgstr "« %s » không phải là tên tập tin hợp lệ"
|
|
262
|
|
263 #: directives.c:958
|
|
264 #, c-format
|
|
265 msgid "\"%s\" after # is not a positive integer"
|
|
266 msgstr "« %s » nằm sau « # » không phải là số nguyên dương"
|
|
267
|
|
268 #: directives.c:1042
|
|
269 #, c-format
|
|
270 msgid "%s"
|
|
271 msgstr "%s"
|
|
272
|
|
273 #: directives.c:1066
|
|
274 #, c-format
|
|
275 msgid "invalid #%s directive"
|
|
276 msgstr "chỉ thị #%s không hợp lệ"
|
|
277
|
|
278 #: directives.c:1129
|
|
279 #, c-format
|
|
280 msgid "registering pragmas in namespace \"%s\" with mismatched name expansion"
|
|
281 msgstr "việc đăng ký các lệnh mã nguồn điều khiển trình biên dịch (pragma) trong miền tên « %s » sai mở rộng tên "
|
|
282
|
|
283 #: directives.c:1138
|
|
284 #, c-format
|
|
285 msgid "registering pragma \"%s\" with name expansion and no namespace"
|
|
286 msgstr "việc đăng ký lệnh mã nguồn điều khiển trình biên dịch (pragma) « %s » có mở rộng tên nhưng không có miền tên"
|
|
287
|
|
288 #: directives.c:1156
|
|
289 #, c-format
|
|
290 msgid "registering \"%s\" as both a pragma and a pragma namespace"
|
|
291 msgstr "đang đăng ký « %s » là cả lệnh nguồn điều khiển trình biện dịch (pragma), lẫn miền tên của lệnh nguồn điều khiển trình biên dịch."
|
|
292
|
|
293 #: directives.c:1159
|
|
294 #, c-format
|
|
295 msgid "#pragma %s %s is already registered"
|
|
296 msgstr "« #pragma %s %s » đã được đăng ký"
|
|
297
|
|
298 #: directives.c:1162
|
|
299 #, c-format
|
|
300 msgid "#pragma %s is already registered"
|
|
301 msgstr "« #pragma %s » đã được đăng ký"
|
|
302
|
|
303 #: directives.c:1192
|
|
304 msgid "registering pragma with NULL handler"
|
|
305 msgstr "việc đăng ký lệnh mã nguồn điều khiển trình biên dịch (pragma) có bộ quản lý vô giá trị (NULL)"
|
|
306
|
|
307 #: directives.c:1402
|
|
308 msgid "#pragma once in main file"
|
|
309 msgstr "Có « #pragma » một lần trong tập tin chính"
|
|
310
|
|
311 #: directives.c:1425
|
|
312 msgid "invalid #pragma GCC poison directive"
|
|
313 msgstr "gặp chỉ thị vộ hiệu hóa (poison) GCC « #pragma » không hợp lệ"
|
|
314
|
|
315 #: directives.c:1434
|
|
316 #, c-format
|
|
317 msgid "poisoning existing macro \"%s\""
|
|
318 msgstr "đang vô hiệu hóa vĩ lệnh tồn tại « %s »"
|
|
319
|
|
320 #: directives.c:1453
|
|
321 msgid "#pragma system_header ignored outside include file"
|
|
322 msgstr "« #pragma system_header » (đầu trang hệ thống) bị bỏ qua ở ngoài tập tin bao gồm"
|
|
323
|
|
324 #: directives.c:1477
|
|
325 #, c-format
|
|
326 msgid "cannot find source file %s"
|
|
327 msgstr "không tìm thấy tập tin nguồn %s"
|
|
328
|
|
329 #: directives.c:1481
|
|
330 #, c-format
|
|
331 msgid "current file is older than %s"
|
|
332 msgstr "tập tin hiện thời là cũ hơn %s"
|
|
333
|
|
334 #: directives.c:1665
|
|
335 msgid "_Pragma takes a parenthesized string literal"
|
|
336 msgstr "« _Pragma » nhận một hằng chuỗi được đặt trong ngoặc đơn"
|
|
337
|
|
338 #: directives.c:1766
|
|
339 msgid "#else without #if"
|
|
340 msgstr "#else (nếu không) không có #if (nếu)"
|
|
341
|
|
342 #: directives.c:1771
|
|
343 msgid "#else after #else"
|
|
344 msgstr "#else (nếu không) nằm sau #else"
|
|
345
|
|
346 #: directives.c:1773 directives.c:1806
|
|
347 msgid "the conditional began here"
|
|
348 msgstr "bộ điều kiện đã bắt đầu ở đây"
|
|
349
|
|
350 #: directives.c:1799
|
|
351 msgid "#elif without #if"
|
|
352 msgstr "#elif (nếu không thì nếu) không có #if (nếu)"
|
|
353
|
|
354 #: directives.c:1804
|
|
355 msgid "#elif after #else"
|
|
356 msgstr "#elif (nếu không thì nếu) nằm sau #else (nếu không)"
|
|
357
|
|
358 #: directives.c:1842
|
|
359 msgid "#endif without #if"
|
|
360 msgstr "#endif (thôi nếu) không có #if (nếu)"
|
|
361
|
|
362 #: directives.c:1919
|
|
363 msgid "missing '(' after predicate"
|
|
364 msgstr "thiếu « ( » nằm sau vị ngữ"
|
|
365
|
|
366 #: directives.c:1934
|
|
367 msgid "missing ')' to complete answer"
|
|
368 msgstr "thiếu « ) » để xong trả lời"
|
|
369
|
|
370 #: directives.c:1954
|
|
371 msgid "predicate's answer is empty"
|
|
372 msgstr "vị ngữ chứa trả lời trống"
|
|
373
|
|
374 #: directives.c:1981
|
|
375 msgid "assertion without predicate"
|
|
376 msgstr "sự khẳng định không có vị ngữ"
|
|
377
|
|
378 #: directives.c:1983
|
|
379 msgid "predicate must be an identifier"
|
|
380 msgstr "vị ngữ phải là bộ nhận diện"
|
|
381
|
|
382 #: directives.c:2069
|
|
383 #, c-format
|
|
384 msgid "\"%s\" re-asserted"
|
|
385 msgstr "« %s » được khẳng định lại"
|
|
386
|
|
387 #: directives.c:2375
|
|
388 #, c-format
|
|
389 msgid "unterminated #%s"
|
|
390 msgstr "#%s chưa chấm dứt"
|
|
391
|
|
392 #: directives-only.c:222 lex.c:1138 traditional.c:162
|
|
393 msgid "unterminated comment"
|
|
394 msgstr "gặp chú thích chưa được chấm dứt"
|
|
395
|
|
396 #: errors.c:118
|
|
397 msgid "warning: "
|
|
398 msgstr "cảnh báo : "
|
|
399
|
|
400 #: errors.c:120
|
|
401 msgid "internal error: "
|
|
402 msgstr "lỗi nôi bộ : "
|
|
403
|
|
404 #: errors.c:122
|
|
405 msgid "error: "
|
|
406 msgstr "lỗi: "
|
|
407
|
|
408 #: errors.c:195
|
|
409 msgid "stdout"
|
|
410 msgstr "thiết bị xuất chuẩn"
|
|
411
|
|
412 #: errors.c:197
|
|
413 #, c-format
|
|
414 msgid "%s: %s"
|
|
415 msgstr "%s: %s"
|
|
416
|
|
417 #: expr.c:262
|
|
418 msgid "too many decimal points in number"
|
|
419 msgstr "con số chứa quá nhiều dấu thập phân"
|
|
420
|
|
421 #: expr.c:291 expr.c:366
|
|
422 msgid "fixed-point constants are a GCC extension"
|
|
423 msgstr "hằng định điểm là phần mở rộng GCC"
|
|
424
|
|
425 #: expr.c:304
|
|
426 #, c-format
|
|
427 msgid "invalid digit \"%c\" in binary constant"
|
|
428 msgstr "gặp chữ số không hợp lệ « %c » trong hằng nhị phân"
|
|
429
|
|
430 #: expr.c:306
|
|
431 #, c-format
|
|
432 msgid "invalid digit \"%c\" in octal constant"
|
|
433 msgstr "gặp chữ số không hợp lệ « %c » trong hằng bát phân"
|
|
434
|
|
435 #: expr.c:314
|
|
436 msgid "invalid prefix \"0b\" for floating constant"
|
|
437 msgstr "gặp tiền tố không hợp lệ « 0b » cho hằng trôi nổi"
|
|
438
|
|
439 #: expr.c:320
|
|
440 msgid "use of C99 hexadecimal floating constant"
|
|
441 msgstr "dùng hằng trôi nổi thập lục C99"
|
|
442
|
|
443 #: expr.c:329
|
|
444 msgid "exponent has no digits"
|
|
445 msgstr "số mũ không co chữ số nào"
|
|
446
|
|
447 #: expr.c:336
|
|
448 msgid "hexadecimal floating constants require an exponent"
|
|
449 msgstr "mỗi hằng trôi nổi thập lục cần đến một số mũ"
|
|
450
|
|
451 #: expr.c:342
|
|
452 #, c-format
|
|
453 msgid "invalid suffix \"%.*s\" on floating constant"
|
|
454 msgstr "gặp hậu tố không hợp lệ « %.*s » nằm trên hằng trôi nổi"
|
|
455
|
|
456 #: expr.c:352 expr.c:394
|
|
457 #, c-format
|
|
458 msgid "traditional C rejects the \"%.*s\" suffix"
|
|
459 msgstr "ngôn ngữ C truyền thống từ chối hậu tố « %.*s »"
|
|
460
|
|
461 #: expr.c:359
|
|
462 #, c-format
|
|
463 msgid "invalid suffix \"%.*s\" with hexadecimal floating constant"
|
|
464 msgstr "gặp hậu tố không hợp lệ « %.*s » có hằng trôi nổi thập lục"
|
|
465
|
|
466 #: expr.c:370
|
|
467 msgid "decimal float constants are a GCC extension"
|
|
468 msgstr "hằng trôi nổi thập lục là phần mở rộng GCC"
|
|
469
|
|
470 #: expr.c:380
|
|
471 #, c-format
|
|
472 msgid "invalid suffix \"%.*s\" on integer constant"
|
|
473 msgstr "gặp hậu tố không hợp lệ « %.*s » nằm trên hằng số nguyên"
|
|
474
|
|
475 #: expr.c:402
|
|
476 msgid "use of C99 long long integer constant"
|
|
477 msgstr "dùng hằng số nguyên dài dài C99"
|
|
478
|
|
479 #: expr.c:410
|
|
480 msgid "imaginary constants are a GCC extension"
|
|
481 msgstr "hằng ảo là phần mở rộng GCC"
|
|
482
|
|
483 #: expr.c:413
|
|
484 msgid "binary constants are a GCC extension"
|
|
485 msgstr "hằng nhị phân là phần mở rộng GCC"
|
|
486
|
|
487 #: expr.c:506
|
|
488 msgid "integer constant is too large for its type"
|
|
489 msgstr "hằng số nguyên quá lớn cho kiểu nó"
|
|
490
|
|
491 #: expr.c:518
|
|
492 msgid "integer constant is so large that it is unsigned"
|
|
493 msgstr "hằng số nguyên quá lớn thì không có dấu"
|
|
494
|
|
495 #: expr.c:613
|
|
496 msgid "missing ')' after \"defined\""
|
|
497 msgstr "thiếu « ) » nằm sau « defined » (đã xác định)"
|
|
498
|
|
499 #: expr.c:620
|
|
500 msgid "operator \"defined\" requires an identifier"
|
|
501 msgstr "toán tử « defined » (đã xác định) cần đến bộ nhận diện"
|
|
502
|
|
503 #: expr.c:628
|
|
504 #, c-format
|
|
505 msgid "(\"%s\" is an alternative token for \"%s\" in C++)"
|
|
506 msgstr "(« %s » là một hiệu bài thay thế cho « %s » trong ngôn ngữ C++)"
|
|
507
|
|
508 #: expr.c:638
|
|
509 msgid "this use of \"defined\" may not be portable"
|
|
510 msgstr "khả năng dùng « defined » (đã xác định) có lẽ không thể mạng theo"
|
|
511
|
|
512 #: expr.c:691
|
|
513 msgid "floating constant in preprocessor expression"
|
|
514 msgstr "gặp hằng trôi nổi nằm trong biểu thức tiền xử lý"
|
|
515
|
|
516 #: expr.c:697
|
|
517 msgid "imaginary number in preprocessor expression"
|
|
518 msgstr "gặp số ảo nằm trong biểu thức tiền xử lý"
|
|
519
|
|
520 #: expr.c:744
|
|
521 #, c-format
|
|
522 msgid "\"%s\" is not defined"
|
|
523 msgstr "chưa xác định « %s »"
|
|
524
|
|
525 #: expr.c:756
|
|
526 msgid "assertions are a GCC extension"
|
|
527 msgstr "khẳng định là một phần mở rộng GCC"
|
|
528
|
|
529 #: expr.c:759
|
|
530 msgid "assertions are a deprecated extension"
|
|
531 msgstr "khẳng định là một phần mở rộng GCC bị phản đối"
|
|
532
|
|
533 #: expr.c:892 expr.c:921
|
|
534 #, c-format
|
|
535 msgid "missing binary operator before token \"%s\""
|
|
536 msgstr "thiếu toán từ nhị phân nằm trước hiệu bài « %s »"
|
|
537
|
|
538 #: expr.c:912
|
|
539 #, c-format
|
|
540 msgid "token \"%s\" is not valid in preprocessor expressions"
|
|
541 msgstr "hiệu bài « %s » không hợp lệ trong biểu thức tiền xử lý"
|
|
542
|
|
543 #: expr.c:929
|
|
544 msgid "missing expression between '(' and ')'"
|
|
545 msgstr "thiếu biểu thức nằm giữa « ( » và « ) »"
|
|
546
|
|
547 #: expr.c:932
|
|
548 #, c-format
|
|
549 msgid "%s with no expression"
|
|
550 msgstr "%s không có biểu thức"
|
|
551
|
|
552 #: expr.c:935
|
|
553 #, c-format
|
|
554 msgid "operator '%s' has no right operand"
|
|
555 msgstr "toán tử « %s » không có tác tử bên phải"
|
|
556
|
|
557 #: expr.c:940
|
|
558 #, c-format
|
|
559 msgid "operator '%s' has no left operand"
|
|
560 msgstr "toán tử « %s » không có tác từ bên trái"
|
|
561
|
|
562 #: expr.c:966
|
|
563 msgid " ':' without preceding '?'"
|
|
564 msgstr " Dấu hai chấm « : » không có dấu hỏi « ? » đi trước"
|
|
565
|
|
566 #: expr.c:994
|
|
567 #, c-format
|
|
568 msgid "unbalanced stack in %s"
|
|
569 msgstr "có đống không cân bằng trong %s"
|
|
570
|
|
571 #: expr.c:1014
|
|
572 #, c-format
|
|
573 msgid "impossible operator '%u'"
|
|
574 msgstr "toán từ không thể « %u »"
|
|
575
|
|
576 #: expr.c:1115
|
|
577 msgid "missing ')' in expression"
|
|
578 msgstr "thiếu « ) » nằm trong biểu thức"
|
|
579
|
|
580 #: expr.c:1144
|
|
581 msgid "'?' without following ':'"
|
|
582 msgstr "Dấu hỏi « ? » không có dấu hai chấm « : » đi sau"
|
|
583
|
|
584 #: expr.c:1154
|
|
585 msgid "integer overflow in preprocessor expression"
|
|
586 msgstr "tràn số nguyên trong biểu thức tiền xử lý"
|
|
587
|
|
588 #: expr.c:1159
|
|
589 msgid "missing '(' in expression"
|
|
590 msgstr "thiếu « ( » nằm trong biểu thức"
|
|
591
|
|
592 #: expr.c:1191
|
|
593 #, c-format
|
|
594 msgid "the left operand of \"%s\" changes sign when promoted"
|
|
595 msgstr "tác tử bên trái của « %s » thay đổi dấu (dương/âm) khi được tăng cấp"
|
|
596
|
|
597 #: expr.c:1196
|
|
598 #, c-format
|
|
599 msgid "the right operand of \"%s\" changes sign when promoted"
|
|
600 msgstr "tác tử bên phai của « %s » thay đổi dấu (dương/âm) khi đươc tăng cấp"
|
|
601
|
|
602 #: expr.c:1455
|
|
603 msgid "traditional C rejects the unary plus operator"
|
|
604 msgstr "ngôn ngữ C truyền thống từ chối toán tử cộng chỉ có một tác tử"
|
|
605
|
|
606 #: expr.c:1538
|
|
607 msgid "comma operator in operand of #if"
|
|
608 msgstr "toán tử dấu phẩy nằm trong tác tử của #if (nếu)"
|
|
609
|
|
610 #: expr.c:1670
|
|
611 msgid "division by zero in #if"
|
|
612 msgstr "chia số không trong #if (nếu)"
|
|
613
|
|
614 #: files.c:457
|
|
615 msgid "NULL directory in find_file"
|
|
616 msgstr "thư mục RỖNG trong « find_file » (tìm tập tin)"
|
|
617
|
|
618 #: files.c:495
|
|
619 msgid "one or more PCH files were found, but they were invalid"
|
|
620 msgstr "tìm thấy một hay nhiều tập tin PCH, nhưng chúng không hợp lệ"
|
|
621
|
|
622 #: files.c:498
|
|
623 msgid "use -Winvalid-pch for more information"
|
|
624 msgstr "hãy thử lệnh « -Winvalid-pch » để tìm thấy thông tin thêm"
|
|
625
|
|
626 #: files.c:588
|
|
627 #, c-format
|
|
628 msgid "%s is a block device"
|
|
629 msgstr "%s là một thiết bị khối"
|
|
630
|
|
631 #: files.c:605
|
|
632 #, c-format
|
|
633 msgid "%s is too large"
|
|
634 msgstr "%s quá lớn"
|
|
635
|
|
636 #: files.c:640
|
|
637 #, c-format
|
|
638 msgid "%s is shorter than expected"
|
|
639 msgstr "ngờ %s dài hơn"
|
|
640
|
|
641 #: files.c:875
|
|
642 #, c-format
|
|
643 msgid "no include path in which to search for %s"
|
|
644 msgstr "không có đường dẫn bao gồm trong đó có thể tìm kíếm %s"
|
|
645
|
|
646 #: files.c:1286
|
|
647 msgid "Multiple include guards may be useful for:\n"
|
|
648 msgstr "Nhiều điều bảo vệ bao gồm có lẽ hiệu ích cho :\n"
|
|
649
|
|
650 #: init.c:451
|
|
651 msgid "cppchar_t must be an unsigned type"
|
|
652 msgstr "« cppchar_t » phải là kiểu không có dấu dương/âm"
|
|
653
|
|
654 #: init.c:455
|
|
655 #, c-format
|
|
656 msgid "preprocessor arithmetic has maximum precision of %lu bits; target requires %lu bits"
|
|
657 msgstr "toán thuật của trình tiền xử lý có độ chính xác tối đa là %lu bit còn đích cần đến %lu bit"
|
|
658
|
|
659 #: init.c:462
|
|
660 msgid "CPP arithmetic must be at least as precise as a target int"
|
|
661 msgstr "toán thuật CPP phải là ít nhất cùng chính xác với « int » đích"
|
|
662
|
|
663 #: init.c:465
|
|
664 msgid "target char is less than 8 bits wide"
|
|
665 msgstr "« char » đích có độ rộng ít hơn 8 bit"
|
|
666
|
|
667 #: init.c:469
|
|
668 msgid "target wchar_t is narrower than target char"
|
|
669 msgstr "« wchar_t » đích có độ rộng ít hơn « char » đích"
|
|
670
|
|
671 #: init.c:473
|
|
672 msgid "target int is narrower than target char"
|
|
673 msgstr "« int » đích có độ rộng ít hơn « char » đích"
|
|
674
|
|
675 #: init.c:478
|
|
676 msgid "CPP half-integer narrower than CPP character"
|
|
677 msgstr "nữa số nguyên CPP có độ rộng ít hơn ký tự CPP"
|
|
678
|
|
679 #: init.c:482
|
|
680 #, c-format
|
|
681 msgid "CPP on this host cannot handle wide character constants over %lu bits, but the target requires %lu bits"
|
|
682 msgstr "Trên máy này, CPP không thể xử lý hằng ký tự rộng hơn %lu bit, còn đích cần thiết %lu bit"
|
|
683
|
|
684 #: lex.c:284
|
|
685 msgid "backslash and newline separated by space"
|
|
686 msgstr "xuyệc ngược và ký tự dòng mới phân cách nhau bởi dấu cách"
|
|
687
|
|
688 #: lex.c:289
|
|
689 msgid "backslash-newline at end of file"
|
|
690 msgstr "gặp xuyệc ngược-ký tự dòng mới tại kết thúc của tập tin"
|
|
691
|
|
692 #: lex.c:304
|
|
693 #, c-format
|
|
694 msgid "trigraph ??%c converted to %c"
|
|
695 msgstr "chữ ba « ??%c » đã được chuyển đổi thành « %c »"
|
|
696
|
|
697 #: lex.c:311
|
|
698 #, c-format
|
|
699 msgid "trigraph ??%c ignored, use -trigraphs to enable"
|
|
700 msgstr "chữ ba « ??%c » bị bỏ qua nên hãy sư dụng tùy chon « -trigraphs » (chữ ba) để hiệu lực nó"
|
|
701
|
|
702 #: lex.c:357
|
|
703 msgid "\"/*\" within comment"
|
|
704 msgstr "gặp « /* » nằm trong chú thích"
|
|
705
|
|
706 #: lex.c:415
|
|
707 #, c-format
|
|
708 msgid "%s in preprocessing directive"
|
|
709 msgstr "gặp %s nằm trong chỉ thị tiền xử lý"
|
|
710
|
|
711 #: lex.c:424
|
|
712 msgid "null character(s) ignored"
|
|
713 msgstr "(mọi) ký tự rỗng bị bỏ qua"
|
|
714
|
|
715 #: lex.c:461
|
|
716 #, c-format
|
|
717 msgid "`%.*s' is not in NFKC"
|
|
718 msgstr "« %.*s » không phải nằm trong NFKC"
|
|
719
|
|
720 #: lex.c:464
|
|
721 #, c-format
|
|
722 msgid "`%.*s' is not in NFC"
|
|
723 msgstr "« %.*s » không phải nằm trong NFC"
|
|
724
|
|
725 #: lex.c:552
|
|
726 #, c-format
|
|
727 msgid "attempt to use poisoned \"%s\""
|
|
728 msgstr "đã cố gắng dùng « %s » bị vô hiệu hóa"
|
|
729
|
|
730 #: lex.c:560
|
|
731 msgid "__VA_ARGS__ can only appear in the expansion of a C99 variadic macro"
|
|
732 msgstr "« __VA_ARGS__ » chỉ có thể xuất hiện trong sự mở rộng của vĩ lệnh biến thiên C99"
|
|
733
|
|
734 #: lex.c:664
|
|
735 msgid "null character(s) preserved in literal"
|
|
736 msgstr "(các) ký tự rỗng được giữ lại trong điều nghĩa chữ"
|
|
737
|
|
738 #: lex.c:667
|
|
739 #, c-format
|
|
740 msgid "missing terminating %c character"
|
|
741 msgstr "thiếu ký tự « %c » chấm dứt"
|
|
742
|
|
743 #: lex.c:1149
|
|
744 msgid "C++ style comments are not allowed in ISO C90"
|
|
745 msgstr "không cho phép chú thích kiểu C++ nằm trong ISO C90"
|
|
746
|
|
747 #: lex.c:1151
|
|
748 msgid "(this will be reported only once per input file)"
|
|
749 msgstr "(điều này sẽ được thông báo chỉ một lần cho mỗi tập tin nhập)"
|
|
750
|
|
751 #: lex.c:1156
|
|
752 msgid "multi-line comment"
|
|
753 msgstr "gặp chú thích đa dòng"
|
|
754
|
|
755 #: lex.c:1469
|
|
756 #, c-format
|
|
757 msgid "unspellable token %s"
|
|
758 msgstr "gặp hiệu bài không thể chính tả %s"
|
|
759
|
|
760 #: line-map.c:319
|
|
761 #, c-format
|
|
762 msgid "In file included from %s:%u"
|
|
763 msgstr "Trong tập tin được bao gồm từ %s:%u"
|
|
764
|
|
765 #: line-map.c:337
|
|
766 #, c-format
|
|
767 msgid ""
|
|
768 ",\n"
|
|
769 " from %s:%u"
|
|
770 msgstr ""
|
|
771 ",\n"
|
|
772 " từ %s:%u"
|
|
773
|
|
774 #: macro.c:87
|
|
775 #, c-format
|
|
776 msgid "macro \"%s\" is not used"
|
|
777 msgstr "bộ đối số « %s » không được dùng"
|
|
778
|
|
779 #: macro.c:126 macro.c:321
|
|
780 #, c-format
|
|
781 msgid "invalid built-in macro \"%s\""
|
|
782 msgstr "vĩ lệnh có sẳn không hợp lệ « %s »"
|
|
783
|
|
784 #: macro.c:160
|
|
785 msgid "could not determine file timestamp"
|
|
786 msgstr "không thể quyết định nhãn giờ của tập tin"
|
|
787
|
|
788 #: macro.c:256
|
|
789 msgid "could not determine date and time"
|
|
790 msgstr "không thể quyết định ngày và giờ"
|
|
791
|
|
792 #: macro.c:272
|
|
793 msgid "__COUNTER__ expanded inside directive with -fdirectives-only"
|
|
794 msgstr "__COUNTER__ đã mở rộng bên trong chỉ thị với « -fdirectives-only »"
|
|
795
|
|
796 #: macro.c:427
|
|
797 msgid "invalid string literal, ignoring final '\\'"
|
|
798 msgstr "điều nghĩa chữ chuỗi không hợp lệ nên bỏ qua « \\ » cuối cùng"
|
|
799
|
|
800 #: macro.c:487
|
|
801 #, c-format
|
|
802 msgid "pasting \"%s\" and \"%s\" does not give a valid preprocessing token"
|
|
803 msgstr "việc dán « %s » và « %s » không đưa ra hiệu bài tiền xử lý hợp lệ"
|
|
804
|
|
805 #: macro.c:562
|
|
806 msgid "ISO C99 requires rest arguments to be used"
|
|
807 msgstr "ISO C99 cần đến đối số còn lại trong khối được dùng"
|
|
808
|
|
809 #: macro.c:567
|
|
810 #, c-format
|
|
811 msgid "macro \"%s\" requires %u arguments, but only %u given"
|
|
812 msgstr "vĩ lệnh « %s » cần đến %u đối số, nhưng chỉ đưa ra %u thôi"
|
|
813
|
|
814 #: macro.c:572
|
|
815 #, c-format
|
|
816 msgid "macro \"%s\" passed %u arguments, but takes just %u"
|
|
817 msgstr "vĩ lệnh « %s » đã gởi %u đối số, nhưng nhận chỉ %u thôi"
|
|
818
|
|
819 #: macro.c:731 traditional.c:680
|
|
820 #, c-format
|
|
821 msgid "unterminated argument list invoking macro \"%s\""
|
|
822 msgstr "danh sách đối số không được chấm dứt có gọi vĩ lệnh « %s »"
|
|
823
|
|
824 #: macro.c:848
|
|
825 #, c-format
|
|
826 msgid "function-like macro \"%s\" must be used with arguments in traditional C"
|
|
827 msgstr "vĩ lệnh giống hàm số « %s » phải được dùng với đối số trong ngôn ngữ C truyền thống"
|
|
828
|
|
829 #: macro.c:1016
|
|
830 #, c-format
|
|
831 msgid "invoking macro %s argument %d: empty macro arguments are undefined in ISO C90 and ISO C++98"
|
|
832 msgstr "đang gọi vĩ lệnh %s đối số %d: đối số vĩ lệnh còn rộng chưa được xác định tùy theo tiêu chuẩn ISO C90 và ISO C++98 "
|
|
833
|
|
834 #: macro.c:1453
|
|
835 #, c-format
|
|
836 msgid "duplicate macro parameter \"%s\""
|
|
837 msgstr "tham số vĩ lệnh trùng « %s »"
|
|
838
|
|
839 #: macro.c:1499
|
|
840 #, c-format
|
|
841 msgid "\"%s\" may not appear in macro parameter list"
|
|
842 msgstr "không cho phép « %s » xuất hiện trong danh sách tham số vĩ lệnh"
|
|
843
|
|
844 #: macro.c:1507
|
|
845 msgid "macro parameters must be comma-separated"
|
|
846 msgstr "các tham số bộ đối số phải được ngăn cách bởi dấu phẩy"
|
|
847
|
|
848 #: macro.c:1524
|
|
849 msgid "parameter name missing"
|
|
850 msgstr "thiếu tên tham số"
|
|
851
|
|
852 #: macro.c:1541
|
|
853 msgid "anonymous variadic macros were introduced in C99"
|
|
854 msgstr "vĩ lệnh biến thiên vô danh đã được giới thiệu trong C99"
|
|
855
|
|
856 #: macro.c:1546
|
|
857 msgid "ISO C does not permit named variadic macros"
|
|
858 msgstr "ISO C không cho phép vĩ lệnh biến thiên có tên"
|
|
859
|
|
860 #: macro.c:1555
|
|
861 msgid "missing ')' in macro parameter list"
|
|
862 msgstr "thiếu « ) » trong danh sách tham số bộ đối số"
|
|
863
|
|
864 #: macro.c:1604
|
|
865 msgid "'##' cannot appear at either end of a macro expansion"
|
|
866 msgstr "không cho phép « ## » nằm hoặc trước hoặc sau sự mở rộng vĩ lệnh"
|
|
867
|
|
868 #: macro.c:1638
|
|
869 msgid "ISO C99 requires whitespace after the macro name"
|
|
870 msgstr "ISO C99 cần đến khoảng trắng nằm sau tên vĩ lệnh"
|
|
871
|
|
872 #: macro.c:1662
|
|
873 msgid "missing whitespace after the macro name"
|
|
874 msgstr "thiếu khoảng trắng nằm sau tên vĩ lệnh"
|
|
875
|
|
876 #: macro.c:1692
|
|
877 msgid "'#' is not followed by a macro parameter"
|
|
878 msgstr "« # » không có tham số vĩ lệnh đi theo"
|
|
879
|
|
880 #: macro.c:1811
|
|
881 #, c-format
|
|
882 msgid "\"%s\" redefined"
|
|
883 msgstr "« %s » đã được xác định lại"
|
|
884
|
|
885 #: macro.c:1816
|
|
886 msgid "this is the location of the previous definition"
|
|
887 msgstr "đây là vị trí của lời xác định trước"
|
|
888
|
|
889 #: macro.c:1877
|
|
890 #, c-format
|
|
891 msgid "macro argument \"%s\" would be stringified in traditional C"
|
|
892 msgstr "đối số vĩ lệnh « %s » nên được chuyển đổi thành chuỗi trong ngôn ngữ C truyền thống"
|
|
893
|
|
894 #: macro.c:1900
|
|
895 #, c-format
|
|
896 msgid "invalid hash type %d in cpp_macro_definition"
|
|
897 msgstr "gặp kiểu băm không hợp lệ %d trong « cpp_macro_definition » (lời xác định vĩ lệnh)"
|
|
898
|
|
899 #: pch.c:84 pch.c:332 pch.c:344 pch.c:362 pch.c:368 pch.c:377
|
|
900 msgid "while writing precompiled header"
|
|
901 msgstr "trong khi ghi đầu trang biên dịch sẵn"
|
|
902
|
|
903 #: pch.c:485
|
|
904 #, c-format
|
|
905 msgid "%s: not used because `%.*s' not defined"
|
|
906 msgstr "%s: không được dùng vì chưa xác định « %.*s »"
|
|
907
|
|
908 #: pch.c:497
|
|
909 #, c-format
|
|
910 msgid "%s: not used because `%.*s' defined as `%s' not `%.*s'"
|
|
911 msgstr "%s: không được dùng vì « %.*s » đã được xác định là « %s » không phải « %.*s »"
|
|
912
|
|
913 #: pch.c:538
|
|
914 #, c-format
|
|
915 msgid "%s: not used because `%s' is defined"
|
|
916 msgstr "%s: không được dùng vì « %s » đã được xác định"
|
|
917
|
|
918 #: pch.c:558
|
|
919 #, c-format
|
|
920 msgid "%s: not used because `__COUNTER__' is invalid"
|
|
921 msgstr "%s: không được dùng vì « __COUNTER__ » không hợp lệ"
|
|
922
|
|
923 #: pch.c:567 pch.c:737
|
|
924 msgid "while reading precompiled header"
|
|
925 msgstr "trong khi đọc đầu trang biên dịch sẵn"
|
|
926
|
|
927 #: traditional.c:750
|
|
928 #, c-format
|
|
929 msgid "detected recursion whilst expanding macro \"%s\""
|
|
930 msgstr "đã phát hiện sự đệ qui trong khi mở rộng vĩ lệnh « %s »"
|
|
931
|
|
932 #: traditional.c:968
|
|
933 msgid "syntax error in macro parameter list"
|
|
934 msgstr "gặp lỗi cú pháp trong danh sách tham số vĩ lệnh"
|